1
|
122100016780892
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 44 mm,dài 4.6m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.2%<Cu<57.5%,Zn>37%;Pb=<2.9%;Fe<0.7%;Sn=<0.95%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx:Việt Nam#&VN
|
HUBEI ZHONGGANTAI COPPER INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-12-14
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
2
|
122100016780892
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 19 mm,dài 4.6m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.2%<Cu<57.5%,Zn>37%;Pb=<2.9%;Fe<0.7%;Sn=<0.95%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx:Việt Nam#&VN
|
HUBEI ZHONGGANTAI COPPER INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-12-14
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
3
|
122100016780892
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 18 mm,dài 4.6m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.2%<Cu<57.5%,Zn>37%;Pb=<2.9%;Fe<0.7%;Sn=<0.95%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx:Việt Nam#&VN
|
HUBEI ZHONGGANTAI COPPER INDUSTRY CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-12-14
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
4
|
122100016207941
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 30 mm,dài 3.8m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,58%>Cu>57.2%,Pb=<2.9%;Fe=<0.7%;Sn=<0.95,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MATERIAL COMPANY
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-25
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
5
|
122100016207941
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 24 mm,dài 3.8m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,58%>Cu>57.2%,Pb=<2.9%;Fe=<0.7%;Sn=<0.95,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
RUIAN YUNTAI METAL MATERIAL COMPANY
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-25
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
6
|
122100015875795
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 30 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.5%>Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
3320 KGM
|
7
|
122100015875795
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 29 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.5%>Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
3660 KGM
|
8
|
122100015875795
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 25 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.5%>Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
13510 KGM
|
9
|
122100015875795
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 24 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.5%>Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
5550 KGM
|
10
|
122100015875795
|
Thanh đồng thau, hình tròn đường kính 22 mm,dài 4.2m/thanh,mặt ngoài mài bóng,sx bằng pp kéo,57.5%>Cu>57%,Zn>38%,Pb<3%,Fe<0.65%,NSX:Vinacopper Joint Stock Company.Xx: Việt Nam,mới 100%#&VN
|
SHANGHAI FORTUNE ELECTRIC CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN VINACOPPER
|
2021-11-15
|
VIETNAM
|
4350 KGM
|