1
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :21/25#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
840 KGM
|
2
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :16/20#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
784 KGM
|
3
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :13/15#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
912 KGM
|
4
|
121900003006518
|
069-T.RPD-51/60#&Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ : 51/60#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
1004 KGM
|
5
|
121900003006518
|
069-T.RPD-41/50#&Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ : 41/50#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-08-05
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
6
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :21/25#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
840 KGM
|
7
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :16/20#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
784 KGM
|
8
|
121900003008884
|
Tôm thẻ HOSO đông lạnh; cỡ :13/15#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
912 KGM
|
9
|
121900003006518
|
069-T.RPD-51/60#&Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ : 51/60#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
1004 KGM
|
10
|
121900003006518
|
069-T.RPD-41/50#&Tôm thẻ PD tươi đông lạnh; cỡ : 41/50#&VN
|
QINGDAO ANZ TRADING CO,.LTD
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Cửu Long
|
2019-05-08
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|