|
1
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 16 kg/carton. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
2020-09-08
|
VIETNAM
|
16640 KGM
|
|
2
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 15 kg/carton. NSX: PINGLI YIMING TEA CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
2020-07-28
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
|
3
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18 kg/carton. NSX: SUIZHOU SHEN NONG TEA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
2020-07-27
|
VIETNAM
|
22500 KGM
|
|
4
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/carton. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES#&CN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
2020-07-24
|
VIETNAM
|
18200 KGM
|