1
|
122100014048368
|
279#&Vải lót 100% Polyester Khổ 44'' (Hàng TX là toàn bộ của mục hàng 01 TKN 104156439000)#&KR
|
DALIAN RONGHUA APPAEL CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2021-07-21
|
VIETNAM
|
2701.99 MTK
|
2
|
122100014048368
|
71#&Khuy cài (Hàng TX là toàn bộ của mục hàng 04 TKN 104156439000)#&KR
|
DALIAN RONGHUA APPAEL CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2021-07-21
|
VIETNAM
|
11400 PCE
|
3
|
122100014048368
|
58#&Cúc nhựa các loại (Hàng TX là toàn bộ của mục hàng 03 TKN 104156439000)#&KR
|
DALIAN RONGHUA APPAEL CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2021-07-21
|
VIETNAM
|
7400 PCE
|
4
|
122100014048368
|
67#&Khoá kéo các loại (Hàng TX là toàn bộ của mục hàng 02 TKN 104156439000)#&KR
|
DALIAN RONGHUA APPAEL CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2021-07-21
|
VIETNAM
|
11400 PCE
|
5
|
121800001946078
|
67#&Khoá kéo các loại#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
26260 PCE
|
6
|
121800001946078
|
71#&Khuy cài#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
30100 PCE
|
7
|
121800001946078
|
58#&Cúc nhựa các loại 15 MM#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
12400 PCE
|
8
|
121800001946078
|
58#&Cúc nhựa các loại 18MM#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
61410 PCE
|
9
|
121800001946078
|
48#&Vải 80% polyester 20% cotton Khổ 44''#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
612.14 MTK
|
10
|
121800001946078
|
48#&Vải 80% polyester 20% cotton Khổ 44''#&KR
|
DANDONG JINZHAN CLOTHING CO.,LTD/3CJOY CORP
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
2018-09-21
|
VIETNAM
|
1267.2 MTK
|