|
1
|
122100016080253
|
Pa lăng điện hiệu KENBO, Model:6000LBS, tải trọng: 2722 Kg, hoạt động bằng điện 24VDC, mới 100%.muc 39 TK nhập: 103696840333 ngày 03/12/2020#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
2
|
122100016080253
|
Pa lăng xích điện hiệu KENBO, model: KKBB02-01, loại xích đơn không có con chạy, tải trọng: 2 tấn, độ cao nâng:6m,hoạt động bằng điện (380V/50Hz),mới100%.mục35 TK nhập:103696840333 ngày03/12/2020#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
3
|
122100016080253
|
Pa lăng điện hiệu KENBO,model: KCD 1000/2000KG, tải trọng: 2000kg,độ cao nâng:30m,hoạt động bằng điện(380V/50Hz),mới 100%.mục 17 TK nhập: 103589925721 ngày 12/10/2020#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122100016080253
|
Pa lăng xích kéo tay Nitto đơn. Loại: 2T x 5M, tải trọng nâng: 2 tấn, độ cao nâng: 5m,mới 100%.mục 41 TK nhập: 103780481232 ngày 12/01/2021#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122100016080253
|
Pa lăng điện hiệu KENBO, Model: ATV FLD 6000LBS, tải trọng: 2722 Kg, độ cao nâng: 14m, hoạt động bằng điện 12VDC,mới 100%.mục 32 TK nhập: 103780481232 ngày 12/01/2021#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
122100016080253
|
Pa lăng điện hiệu KENBO, Loại: CD-K2, tải trọng 2 tấn, độ cao nâng 30m, hoạt động bằng điện(220V/50Hz),mới 100%; mục 38 TK nhập: 103780481232 ngày 12/01/2021)#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122100016080253
|
Pa lăng xích điện hiệu KENBO,model:KKBB05-02,xích đôi,1cấp tốc độ,di chuyển bằng con chạy,tải trọng:5 tấn,độ cao nâng:6m,HĐ bằng điện (220V/50Hz),mới 100%;(mục 23 TK 104108346053 ngày 24/6/2021)#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
122100016080253
|
Pa lăng xích điện hiệu KENBO,model:KKBB03-01,xích đơn,1cấp tốc độ,di chuyển bằng con chạy,tải trọng:3 tấn,độ cao nâng:6m,HĐ bằng điện (220V/50Hz),mới 100%;(mục 22 TK 104108346053 ngày 24/6/2021)#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
9
|
122100016080253
|
Pa lăng xích điện hiệu KENBO,model:KKBB02-01,xích đơn,1cấp tốc độ,di chuyển bằng con chạy,tải trọng:2 tấn,độ cao nâng:6m,HĐ bằng điện (220V/50Hz),mới 100%;(mục 21 TK 104108346053 ngày 24/6/2021)#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
3 PCE
|
|
10
|
122100016080253
|
Pa lăng xích điện hiệu KENBO,model:KKBB01-01,xích đơn,1cấp tốc độ,di chuyển bằng con chạy,tải trọng:1 tấn,độ cao nâng:6m,HĐ bằng điện (220V/50Hz),mới 100%;(mục 20 TK 104108346053 ngày 24/6/2021)#&CN
|
RENQIU HONGTAI MACHINERY FITTINGS CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN MáY XâY DựNG LạC HồNG
|
2021-10-28
|
VIETNAM
|
3 PCE
|