| 1 | 122000011807580 | A2-A20.415#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi 5.0 mm x (35~60) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-29 | VIETNAM | 424.27 KGM | 
| 2 | 122000011435059 | A4-A20.299#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.0~4.0) mm x (8~20) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-16 | VIETNAM | 575.53 KGM | 
| 3 | 122000011435059 | A4-A20.298#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi 4.8 mm x 38 mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-16 | VIETNAM | 198.09 KGM | 
| 4 | 122000011435059 | A2-A20.397#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.0~6.0) mm x (6~50) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-16 | VIETNAM | 5365.32 KGM | 
| 5 | 122000011435059 | A2-A20.396#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.5~4.8) mm x (13~50) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-16 | VIETNAM | 1943.77 KGM | 
| 6 | 122000011435059 | A2-A20.395#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.5~5.0) mm x (20~50) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-10-16 | VIETNAM | 1188.02 KGM | 
| 7 | 122000010568981 | A4-A20.269#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.0~6.0) mm x (10~20) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-12-09 | VIETNAM | 989.13 KGM | 
| 8 | 122000010568981 | A2-A20.355#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.0~6.0) mm x (8~50) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-12-09 | VIETNAM | 11639.47 KGM | 
| 9 | 122000010568981 | A2-A20.354#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi 4.2 mm x 13 mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-12-09 | VIETNAM | 130.75 KGM | 
| 10 | 122000010568981 | A2-A20.353#&ốc vít bằng thép không rỉ , QC: phi (3.5~6.0) mm x (30~50) mm#&VN | ELITE SHINE BUSINESS INC | Công Ty Cổ Phần Hiệp Đạt Đồng Nai | 2020-12-09 | VIETNAM | 825.4 KGM |