1
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 565gr/tá, kích thước 29x35cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
28.25 KGM
|
2
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 450gr/tá, kích thước 28x37cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
364.5 KGM
|
3
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 338gr/tá, kích thước 30x30cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
223.08 KGM
|
4
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 120gr/tá, kích thước 22x24cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
7800 DZN
|
5
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 300gr/tá, kích thước 26x26cm, màu 68-B (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
100 DZN
|
6
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 450gr/tá, kích thước 28x37cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
7500 DZN
|
7
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 338gr/tá, kích thước 30x30cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
8600 DZN
|
8
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 565gr/tá, kích thước 29x35cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
28.25 KGM
|
9
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 450gr/tá, kích thước 28x37cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
364.5 KGM
|
10
|
121900001168909
|
Khăn mặt bông 338gr/tá, kích thước 30x30cm, màu trắng (hàng mới 100%)#&VN
|
HONG KONG MARSHAL LIMITED
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Artex
|
2019-02-14
|
VIETNAM
|
223.08 KGM
|