|
1
|
122100010277543
|
Khớp nối cao su, đường kính=25mm, nhãn hiệu Meiji#&MY
|
GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
25 PCE
|
|
2
|
122100010277543
|
Khớp nối cao su, đường kính=20mm, nhãn hiệu Meiji#&MY
|
GONGYI RUNDA PIPELINE MANUFACTURING CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
23 PCE
|
|
3
|
122100014266719
|
Thân van tràn ngập, đường kính=100mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
4
|
122100014266719
|
Van giảm áp, đường kính=150mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
5
|
122100014266719
|
Van giảm áp, đường kính=80mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
6
|
122100014266719
|
Van giảm áp, đường kính=65mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
7
|
122100014266719
|
Van giảm áp, đường kính=50mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-07-29
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
8
|
122100009915109
|
Van tràn ngập, đường kính=150mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
9
|
122100009915109
|
Van phao, đường kính=100mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
|
10
|
122100009915109
|
Van giảm áp, đường kính=100mm, nhãn hiệu Meiji, hàng mới 100%#&MY
|
TIANJIN KXC METAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Việt Phú Mỹ
|
2021-02-27
|
VIETNAM
|
1 PCE
|