1
|
122000010410884
|
Đan sâm (SALVIAE MILTIORRHIZAE RADIX ET RHIZOMA) Rễ, thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng t? 04/8/2020.#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
2
|
122000010410884
|
Đảng sâm (CODONOPSIS RADIX),Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 04/8/2020.#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
3
|
122000010410884
|
Bạch linh (PORIA) Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 04/8/2020.#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
4
|
122000010410884
|
Đan sâm,SALVIAE MILTIORRHIZAE RADIX ET RHIZOMA,Rễ,thân rễ,Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD;HSD:24 tháng 04/8/2020.x.trả tk103489138543#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
5
|
122000010410884
|
Đảng sâm, CODONOPSIS RADIX,Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 03/8/2020.Xuất trả của tk103489138543#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
6
|
122000010410884
|
Bạch linh, PORIA, Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 03/8/2020.Dạng củ, Xuất trả của tk103489138543#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
7
|
122000010410884
|
Đan sâm, SALVIAE MILTIORRHIZAE RADIX ET RHIZOMA, Rễ, thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 04/8/2020.#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
8
|
122000010410884
|
Đảng sâm, CODONOPSIS RADIX,Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 03/8/2020#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
9
|
122000010410884
|
Bạch linh, PORIA, Thể nấm, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, NSX:ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD; HSD: 24 tháng từ 03/8/2020.Dạng củ#&CN
|
ZHONGSHAN XIANYITANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-05-09
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
10
|
122000010177547
|
Cây máu chó (Kê huyêt đằng) Spatholobus khô thái lát, không nằm trong danh mục CITES, trọng lượng cả bì 30 kg, bì 0,5 kg, hàng mới 100%, sx: VN#&VN
|
SINOPHARM PHARMACEUFICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Y Dược Thăng Long
|
2020-08-27
|
VIETNAM
|
17700 KGM
|