1
|
122000012011813
|
ZHT2010005#&Dao đột dập cho khuôn bằng thép NZU681-D3A#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
1 SET
|
2
|
122000012011813
|
ZHT2010004#&Dao đột dập cho khuôn bằng thép NZU681-D2A#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2020-05-11
|
VIETNAM
|
1 SET
|
3
|
122000011918308
|
ZHT2010001#&Khuôn dập bằng thép NZXD21-DGA#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
122000011918308
|
ZHT2010003#&Dao đột dập bằng thép NZDLQ2-D9A#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
1 SET
|
5
|
122000011918308
|
ZHT2010002#&Dao đột dập bằng thép NZDLQ2-D8A#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2020-02-11
|
VIETNAM
|
1 SET
|
6
|
121900005652131
|
Băng keo loại HP7053 kích thước 0.025*249 mm.#&CN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2019-09-03
|
VIETNAM
|
180 MTR
|
7
|
121900005652131
|
Băng keo loại HP7053 kích thước 0.025*249 mm.#&CN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2019-03-09
|
VIETNAM
|
180 MTR
|
8
|
121900005652131
|
Băng keo loại HP7053 kích thước 0.025*249 mm.#&CN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2019-03-09
|
VIETNAM
|
180 MTR
|
9
|
121800000730805
|
BMMCV003#&Tấm đệm cách nhiệt (chất liệu nhựa) mã 18B0157-H46R0#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2018-06-22
|
VIETNAM
|
660 PCE
|
10
|
121800000730805
|
BMMCV002#&Tấm đệm cách nhiệt (chất liệu nhựa) mã 18B0156- H46R0#&VN
|
ZHUHAI GAOCHENG PRECISION INDUSTRY CO.,LTD
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
2018-06-22
|
VIETNAM
|
660 PCE
|