|
1
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3810003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102135901340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
|
2
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3540-003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102188844000/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
3
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3810003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102135901340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
|
4
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3540-003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102188844000/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
5
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3810003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102135901340/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
|
6
|
121800003522048
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm, 5C3540-003/SLEEVE, tai xuat theo TK: 102188844000/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-10-25
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
7
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm 5C3540-003/SLEEVE, TX theo TK: 101921252310/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
8
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm 5C2840003-Sleeve, TX theo TK: 101921252310/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
15 PCE
|
|
9
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm 5C2510-003/SLEEVE 12.5X11.5X228.4mm, TX theo TK: 101897113951/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
17 PCE
|
|
10
|
HCV049-M#&Ống bao ngoài trục con lăn bằng nhôm 5C3580-003/SLEEVE, TX theo TK: 101921252310/E11#&CN
|
ZHONGSHAN YOSHIDA HARDWARE PRODUCTS ON B/H OF HITACHI METAL HK
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
20 PCE
|