1
|
122200017995014
|
Sợi dệt vải 100% cotton-CMV-C26'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
2
|
122200018497445
|
CVIV#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton-CVIV32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-06-29
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|
3
|
122200018252286
|
Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton-CVCV32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
20049.12 KGM
|
4
|
122200018252286
|
Sợi dệt vải 100% Cotton-CMIV-C32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-06-21
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
5
|
122200017645847
|
Sợi dệt vải 100% cotton-CMV-C26'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-05-30
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
6
|
122200017460099
|
Sợi dệt vải 100% cotton-CMV-C32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-05-24
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
7
|
122200017387501
|
Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ có độ mảnh 145.79 dexitex, chi số mét 68.58 (CMJC40SKW)#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD
|
Công ty TNHH sợi dệt nhuộm YULUN (Việt Nam)
|
2022-05-21
|
VIETNAM
|
20000 KGM
|
8
|
122200017163883
|
Sợi dệt vải 100% cotton-CMV-C32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-05-13
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
9
|
122200016715896
|
Sợi dệt vải 100% Cotton-CMIV-C26'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
19051.2 KGM
|
10
|
122200014852294
|
CVCV2#&Sợi dệt vải 40% Polyester 60% Cotton-CVCV32'S/1W#&VN
|
ZHONGSHAN WINFORD KNITWEAR LTD.
|
Công ty TNHH Sợi Long Thái Tử
|
2022-02-21
|
VIETNAM
|
19958.4 KGM
|