1
|
122200015437852
|
Nhãn giấy đã in H-9004 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
5700 PCE
|
2
|
122200015437852
|
Nhãn giấy đã in H-6100 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
5700 PCE
|
3
|
122200015437852
|
Nhãn giấy đã in H-6001 (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
5700 PCE
|
4
|
122200015437852
|
Nhãn bằng vải dệt thoi L-6080R (dùng cho hàng may mặc)#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
5700 PCE
|
5
|
122200015436515
|
100gr60-B12#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 100 g/m2 ( Bông tấm 100gr 60")#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
2000 MTR
|
6
|
122200015436515
|
80gr60-B13#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 80 g/m2 ( Bông tấm 80gr 60")#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
1800 MTR
|
7
|
122200015436515
|
60gr60-B13#&Sản phẩm không dệt, đã ép lớp bằng xơ staple tổng hợp từ polyeste, trọng lượng 60 g/m2 ( Bông tấm 60gr 60")#&VN
|
ZHEJIANG TRIMAX INTERNATIONAL GROUP
|
Công ty Cổ phần MIRAE FIBER
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
950 MTR
|