1
|
122100013208275
|
Rẻo thịt cá ngừ (tuna trimmeat) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2021-06-21
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
2
|
122100013207675
|
Rẻo thịt cá ngừ (tuna trimmeat) đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2021-06-21
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
3
|
121900001623829
|
ETV-YLLO35-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
3052.6 KGM
|
4
|
121900001623829
|
ETV-YLLO34-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
1746.6 KGM
|
5
|
121900001623829
|
ETV-YLLO33-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
7869.4 KGM
|
6
|
121900001623829
|
ETV-YLLO32-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
8368.6 KGM
|
7
|
121900001623829
|
ETV-YLLO31-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
2662.8 KGM
|
8
|
121900001623829
|
ETV-YLLO35-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
3052.6 KGM
|
9
|
121900001623829
|
ETV-YLLO34-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
1746.6 KGM
|
10
|
121900001623829
|
ETV-YLLO33-070319#&Cá ngừ vây vàng loin đông lạnh#&VN
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
2019-07-03
|
VIETNAM
|
7869.4 KGM
|