1
|
122100008578724
|
NL011#&Màng PVC (0.07mm dày x 100cm rộng) 1T9002-4. Hàng mới 100%. 13090321. Xuất trả mục 2 của tk: 103083553640/E11 (02/01/2020)#&TW
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
495 MTR
|
2
|
122100008578724
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, ORGW-334L-10, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090321. Xuất trả mục 15 của tk: 103612133110/E11 (23/10/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
586 MTR
|
3
|
122100008578724
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, TWG-12471-D01, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090852. Xuất trả mục 11 của tk: 103566993130/E11 (30/09/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
508 MTR
|
4
|
122100008578724
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, TW-10511-D10, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090560. Xuất trả mục 3 của tk: 103624168910/E11 (29/10/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
595 MTR
|
5
|
122100008578724
|
NL011#&Màng PVC, PVC film, IT8057-7, kích thước: 0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090213. Xuất trả mục 15 của tk: 103503611040/E11 (28/08/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2021-05-01
|
VIETNAM
|
520 MTR
|
6
|
122000013378307
|
'#&Khuôn ép đùn PVC EXTRUSION MOULD, bộ phận của máy ép đùn dùng trong sản xuất sàn nhựa đá. Hàng đã qua sử dụng. Xuất sửa mục 7 của tk: 103066729403/E13 (23/12/2019)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
5 SET
|
7
|
122000013378307
|
'#&Trục vít (phụ kiện của máy đùn sàn nhựa) Screw, chất liệu: thép. Hàng đã qua sử dụng. Xuất sửa mục 1, 2 của tk: 103648760460/E13 (10/11/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
4 SET
|
8
|
122000013378307
|
'#&Trục vít (phụ kiện của máy đùn sàn nhựa) Screw, chất liệu: thép. Hàng đã qua sử dụng. Xuất sửa mục 1 của tk: 103616525720/E13 (26/10/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2020-12-26
|
VIETNAM
|
10 SET
|
9
|
122000012187160
|
'#&Trục vít dùng để trộn nguyên liệu (bộ phận của máy trộn nóng lạnh) Screw, chất liệu: thép. Hàng đã qua sử dụng. Xuất sửa mục 2 của tk: 103427356430/E13 (20/07/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
3 SET
|
10
|
122000012187160
|
'#&Trục vít dùng để trộn nguyên liệu (bộ phận của máy trộn nóng lạnh) Screw, chất liệu: thép. Hàng đã qua sử dụng. Xuất sửa mục 2 của tk: 103438600750/E13 (25/07/2020)#&CN
|
ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
2 SET
|