1
|
122100011117779
|
Phôi thép (dạng bán thành phẩm thu được bằng việc đúc liên tục), không hợp kim, dạng thanh kích thước:(130mm*130mm*6000mm), hàm lượng C=0.2938%, tiêu chuẩn 5SP. Hàng mới 100%(+/-5%)#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
2021-09-04
|
VIETNAM
|
5706.08 TNE
|
2
|
122100011899970
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,hàm lượng 0.25%<=%C<0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,T/C:HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(148 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
312202 KGM
|
3
|
122100011899970
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%C <0.25%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(4281 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
9030304 KGM
|
4
|
122100011899970
|
Phôi thép, từ thép hợp kim,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%Si >0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(593thỏi), mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
1250914 KGM
|
5
|
122100011899970
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,hàm lượng 0.25%<=%C<0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,T/C:HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(148 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
311942 KGM
|
6
|
122100011899970
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%C <0.25%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(4281 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
9019291 KGM
|
7
|
122100011899970
|
Phôi thép, từ thép hợp kim,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%Si >0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E-2,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(593thỏi), mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
2021-08-05
|
VIETNAM
|
1248504 KGM
|
8
|
122100011077089
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,hàm lượng 0.25%<=%C<0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,T/C:HRB400E,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(1203 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
2535172 KGM
|
9
|
122100011077089
|
Phôi thép carbon,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%C <0.25%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(2668 thỏi) hàng mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
5626705 KGM
|
10
|
122100011077089
|
Phôi thép, từ thép hợp kim,dạng thỏi,có mặt cắt ngang hình vuông,%Si >0.6%,sản phẩm của quá trình luyện thép,tiêu chuẩn: HRB400E,kt:dày 150mm x rộng150 mm x dài 12000mm,(1194 thỏi), mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD.
|
Công ty TNHH gang thép Hưng nghiệp FORMOSA Hà tĩnh
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
2516613 KGM
|