1
|
122100015599385
|
XI MĂNG GB 175-2007 GRADE P.O 42.5R XI MĂNG RỜI, ( DUNG SAI+-10% ),#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU OMANCO VIệT NAM
|
2021-07-10
|
VIETNAM
|
16000 TNE
|
2
|
122100011312230
|
Xi măng, hàng rời làm mẫu#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-04-16
|
VIETNAM
|
40 KGM
|
3
|
122100009419105
|
Xi măng, hàng rời làm mẫu#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2021-01-02
|
VIETNAM
|
10 KGM
|
4
|
122000013435010
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10%.#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
20000 TNE
|
5
|
122000013435010
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150-15 Type I (CaO Min 65%, C3S Min 60%.dung sai +/-10%.#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN VISSAI NINH BìNH
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
20000 TNE
|
6
|
122000006310888
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời, dung sai +/-10% ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2020-10-03
|
VIETNAM
|
12000 TNE
|
7
|
122000006296059
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng hàng rời, dung sai +/-10% ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
ZHEJIANG LIANHEYAOYANG BUILDING MATERIALS CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2020-06-03
|
VIETNAM
|
15232 TNE
|