1
|
122200017138292
|
OE C16S#&Sợi màuCOTTON YARN 16Ssợiđơn làm từ xơ không chải kỹvới tỷ trọng bôngtrên 85%trở lên vàđộ mảnh từ263.63decitexđến466.55decitex màu đen,dạng cuộn,dànhcho ngành dệt,không nhãn hiệu moi 100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
66000 KGM
|
2
|
122200015420476
|
OE C7S-X5#&Sợi màuCOTTON COLOR YARN C7S-X5,sợi đơnlàm từ xơ bôngkhôngchải kỹ với tỷ trọng bôngtrên85%,độ mảnh833decitex,chỉ số mét13.6,màu đen,dạng cuộn,dànhchongành dệt,không nhãn hiệu,mới100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
3
|
122200015408410
|
OE C12S-X2#&Sợi màu COTTON COLOR YARN C12S-X2,sợi đơn làm từ xơ bông không chải kỹ với tỷ trọng bông trên 85%, độ mảnh 486 decitex,độ mảnh 35.6, màu đen,dạng cuộn,dành cho ngành dệt,không NH.#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
66000 KGM
|
4
|
122200018001609
|
OE C10S-X5#&Sợi màu COTTON COLORYARN C10S-X5,sợiđơn làm từ xơkhông chảikỹ,với tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh583decitex,chi sốmét 35.6,màu đen,dạng cuộn,dành cho ngành dệt,không nhãnhiệu,mới100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
5
|
122200015293454
|
OE C10S-X5#&Sợi màu COTTON COLORYARN C10S-X5,sợi đơnlàm từ xơ khôngchải kỹ,với tỷ trọngbông trên 85%,độ mảnh 583decitex,độ mảnh 35.6,màu đen,dạng cuộn,dànhcho ngành dệt,không nhãn hiệu,mới100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-08-03
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
6
|
122200015293454
|
OE C7S-X5#&Sợi màuCOTTON COLOR YARN C7S-X5,sợi đơnlàm từ xơ bôngkhôngchải kỹ với tỷ trọng bôngtrên85%,độ mảnh833decitex,chỉ số mét13.6,màu đen,dạng cuộn,dànhchongành dệt,không nhãn hiệu,mới100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-08-03
|
VIETNAM
|
44000 KGM
|
7
|
122200015261674
|
OE C7S-12#&Sợi COTTON YARN 7S-12 sợi đơn,làm từ xơ bông không chải kỹ với tỷ trọng bông trên85% độ mảnh833decitex, chỉ số mét13.6,màu trắng,dạng cuộn,dành cho ngành dệt,không nhãn hiệu,mới 100%.#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
88000 KGM
|
8
|
122200018586694
|
OE C12S-2#&Sợi 100% COTTON YARN 12S-2,sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ,tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh 486decitex,chi số mét 20.89, màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt,không nhãn hiệu,mới 100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
3950 KGM
|
9
|
122200018586694
|
OE C10S-13#&Sợi COTTON YARN 10S-13,sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ,tỷ trọng bông trên 85%,độ mảnh 583decitex, chỉ số mét 35.6, màu trắng,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%.#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
2525 KGM
|
10
|
122200018586694
|
OE C16S#&Sợi màuCOTTON COLOR YARN 16Ssợiđơnlàm từxơ không chải kỹ tỷ trọng bôngtrên 85%trở lên độ mảnh từ263.63decitexđến466.55decitex màu đen,dạng cuộn,dànhchongành dệt,không nhãnhiệu mới100%#&VN
|
ZHEJIANG LANXI SHERAFORD TEXTILE ., LTD
|
Công Ty TNHH Dệt Xin Sheng (Việt Nam)
|
2022-06-30
|
VIETNAM
|
7500 KGM
|