1
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-18-092, Mfg:03/2018, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
2
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-17-065, Mfg:03/2017, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
17.95 KGM
|
3
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-18-092, Mfg:03/2018, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
4
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-17-065, Mfg:03/2017, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
17.95 KGM
|
5
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-18-092, Mfg:03/2018, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
200 KGM
|
6
|
121800001916077
|
Nguyên liệu dược phẩm: VALSARTAN, Tiêu chuẩn USP 38, Batch no: C5271-17-065, Mfg:03/2017, Exp: 02/2022, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China#&VN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICALS LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tenamyd
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
17.95 KGM
|