1
|
122200014513894
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Losartan Potassium EP9. Lô: C5458-19-036, C5458-19-037, C5458-19-038. Năm sx: 12/2019. Hạn dùng: 11/2022.TKN số:103325527320/A12/22-05-2020#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
2163.25 KGM
|
2
|
122200014513894
|
Nguyên liệu sx thuốc: Losartan Potassium EP10.Lô:C5082-20-078,079,080,082,083,086,088,089. Năm sx: 2/8,3/8,4/8,6/8,7/8,10/8,12/8,13/8/2020.Hạndùng:06/2023 (TT06 dm7 mục 538).TKN:103908188530/A12#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
5488.83 KGM
|
3
|
121800001904740
|
NLSX thuốc tân dược VALSARTAN ,NSX:Zhejiang Huahai Pharmaceutical;Batch :C5271-18-115/C5271-18-092,SX :03/18,HD:02/22;Tiêu chuẩn CL:USP38 ,Xuất trả theo TK nhập số 102096790830#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
600 KGM
|
4
|
121800001904740
|
NLSX thuốc tân dược VALSARTAN ,NSX:Zhejiang Huahai Pharmaceutical;Batch :C5271-18-115/C5271-18-092,SX :03/18,HD:02/22;Tiêu chuẩn CL:USP38 ,Xuất trả theo TK nhập số 102096790830#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
600 KGM
|
5
|
121800001904740
|
NLSX thuốc tân dược VALSARTAN ,NSX:Zhejiang Huahai Pharmaceutical;Batch :C5271-18-115/C5271-18-092,SX :03/18,HD:02/22;Tiêu chuẩn CL:USP38 ,Xuất trả theo TK nhập số 102096790830#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
2018-09-19
|
VIETNAM
|
600 KGM
|
6
|
121800001715083
|
Nguyên liệu Valsartan HĐTM số : POMFE17/01291 ngày 25/10/2017,Tái xuất của tờ khai nhập số: 101720893960 SL : 7.052kg,trị giá = 634.68USD#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
7.05 KGM
|
7
|
121800001715083
|
Nguyên liệu Valsartan HĐTM số : POMFE18/00306 ngày 28/2/2018,Tái xuất của tờ khai nhập số: 101937325341 SL : 300kg, trị giá = 27,000USD#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
8
|
121800001715083
|
Nguyên liệu Valsartan HĐTM số : POMFE17/01291 ngày 25/10/2017,Tái xuất của tờ khai nhập số: 101720893960 SL : 7.052kg,trị giá = 634.68USD#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
7.05 KGM
|
9
|
121800001715083
|
Nguyên liệu Valsartan HĐTM số : POMFE18/00306 ngày 28/2/2018,Tái xuất của tờ khai nhập số: 101937325341 SL : 300kg, trị giá = 27,000USD#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
300 KGM
|
10
|
121800001715083
|
Nguyên liệu Valsartan HĐTM số : POMFE17/01291 ngày 25/10/2017,Tái xuất của tờ khai nhập số: 101720893960 SL : 7.052kg,trị giá = 634.68USD#&CN
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
2018-09-06
|
VIETNAM
|
7.05 KGM
|