1
|
122000013437764
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 215,810KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
215810 KGM
|
2
|
122000013437764
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 215,810KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-12-28
|
VIETNAM
|
215810 KGM
|
3
|
122000013348683
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,603,267KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-12-25
|
VIETNAM
|
1603267 KGM
|
4
|
122000013317076
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 866,385KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-12-24
|
VIETNAM
|
866385 KGM
|
5
|
122000013041952
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,086,385 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-12-15
|
VIETNAM
|
1086385 KGM
|
6
|
122000011889888
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 980.335 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-10-31
|
VIETNAM
|
980.34 TNE
|
7
|
122000011778609
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 802.240 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-10-27
|
VIETNAM
|
802.24 TNE
|
8
|
122000011628950
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,921,005 KGM, đơn giá 38.05USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-10-22
|
VIETNAM
|
1921.01 TNE
|
9
|
122000011545631
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,596,675 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-10-20
|
VIETNAM
|
1596.68 TNE
|
10
|
122000011398176
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 539.855 KGM, đơn giá 38USD/MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG CROSSOCEAN LOGSITICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2020-10-13
|
VIETNAM
|
539.86 TNE
|