1
|
122100013823416
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,449,945.00KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
1449945 KGM
|
2
|
122100014512762
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 551,690.00KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-11-08
|
VIETNAM
|
551690 KGM
|
3
|
122100013766386
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 878,130.00KGS, đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-09-07
|
VIETNAM
|
878130 KGM
|
4
|
122100014583517
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,629,560 KGS , đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-08-15
|
VIETNAM
|
1629560 KGM
|
5
|
122100014557736
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 1,911,800 KGS , đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-08-13
|
VIETNAM
|
1911800 KGM
|
6
|
122100014277220
|
Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 2,288,765 KGS đơn giá 39.5USD MT,, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-07-30
|
VIETNAM
|
2288765 KGM
|
7
|
122100014168371
|
#&Clinker hàng rời, dùng làm xi măng, được xếp trong container. Tổng trọng lượng 2,079,729.00KGS , đơn giá 39.5USD MT, hàng hóa có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm.#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU MIềN TRUNG
|
2021-07-25
|
VIETNAM
|
2079729 KGM
|
8
|
122100012180988
|
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND, DUNG SAI KHỐI LƯỢNG: +/- 10% (PORTLAND CEMENT CLINKER IN BULK +/-10% AT BUYER'S OPTION)#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XI MăNG CôNG THANH
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|
9
|
122100012180988
|
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND, DUNG SAI KHỐI LƯỢNG: +/- 10% (PORTLAND CEMENT CLINKER IN BULK +/-10% AT BUYER'S OPTION)#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XI MăNG CôNG THANH
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
41030 TNE
|
10
|
122100012180988
|
CLINKER DẠNG HẠT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT XI MĂNG PORTLAND, DUNG SAI KHỐI LƯỢNG: +/- 10% (PORTLAND CEMENT CLINKER IN BULK +/-10% AT BUYER'S OPTION)#&VN
|
ZHEJIANG BARRYTREE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN XI MăNG CôNG THANH
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
40500 TNE
|