1
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 130/150, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
2110 KGM
|
2
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 110/130, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
2520 KGM
|
3
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 91/110, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
4960 KGM
|
4
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 71/90, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
4550 KGM
|
5
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 61/70, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
5610 KGM
|
6
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 51/60, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
2030 KGM
|
7
|
122200017725921
|
Tôm thẻ chân trắng tươi bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi (PD) đông lạnh, Size 41/50, PACKING: 10 KGS/ CTN#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THủY SảN SONG TRANG
|
2022-01-06
|
VIETNAM
|
2520 KGM
|
8
|
122100011555838
|
Cá chỉ vàng nguyên con đông lạnh#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN HảI SảN ĐôNG DươNG
|
2021-04-26
|
VIETNAM
|
23220 KGM
|
9
|
122000010529376
|
Nước cốt dừa đông lạnh (Nw:20 kgs/bao; Gw :21 kgs/bao)#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH DừA HOA Mỹ
|
2020-10-09
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
10
|
122000010981704
|
Nước cốt dừa đông lạnh (Nw:20 kgs/carton ; Gw :21 kgs/carton); 4 bao/carton ; 5 kgs/bao#&VN
|
ZHANJIANG CHENGLIAN COLD CHAIN LOGISTICS CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dương Phát
|
2020-09-27
|
VIETNAM
|
26 TNE
|