1
|
121900001693043
|
NTT3.5-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
11200 HPCE
|
2
|
121900001693043
|
NTXT3.5-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
1460 HPCE
|
3
|
121900001693043
|
NTX3.5-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
18810 HPCE
|
4
|
121900001693043
|
NTD3.5-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
33450 HPCE
|
5
|
121900004364103
|
Phế phẩm-19#&Găng tay cao su ( 2.145.403 PCS = 21.454,03 HPCE)#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
21454.03 HPCE
|
6
|
121900004364103
|
AQLT4.0#&Găng tay cao su nitrile trắng ( 131.000 PCS = 1.310 HPCE )#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
1310 HPCE
|
7
|
121900004364103
|
AQLT6.5#&Găng tay cao su nitrile trắng ( 1.495.000 PCS = 14.950 HPCE )#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
14950 HPCE
|
8
|
121900004364103
|
AQLD6.5#&Găng tay cao su nitrile đen ( 710.000 PCS = 7.100 HPCE )#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
7100 HPCE
|
9
|
121900004364103
|
AQLD4.0#&Găng tay cao su nitrile đen ( 1.171.000 PCS = 11.710 HPCE)#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-08-07
|
VIETNAM
|
11710 HPCE
|
10
|
121900001693043
|
NTT3.5-19#&Găng tay cao su Nitrile#&VN
|
ZHANGJIAGANG DINSHENGLIN CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Găng Việt
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
11200 HPCE
|