1
|
121900006174541
|
Rắn Hổ Mang sống, (Tên khoa học Naja Sputarix ), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-09-25
|
VIETNAM
|
2392 UNC
|
2
|
121900006174541
|
Rắn Hổ Mang sống, (Tên khoa học Naja Sputarix ), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-09-25
|
VIETNAM
|
2392 UNC
|
3
|
121900006174541
|
Rắn Hổ Mang sống, (Tên khoa học Naja Sputarix ), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-09-25
|
VIETNAM
|
2392 UNC
|
4
|
121900000473434
|
Rắn ráo trâu sống, (Tên khoa học Ptyas mucosus), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-06-01
|
VIETNAM
|
1223 KGM
|
5
|
121900000473434
|
Rắn ráo trâu sống, (Tên khoa học Ptyas mucosus), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-06-01
|
VIETNAM
|
1223 KGM
|
6
|
121900000472997
|
Rắn ráo trâu sống, (Tên khoa học Ptyas mucosus), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-06-01
|
VIETNAM
|
1223 KGM
|
7
|
121900000472997
|
Rắn ráo trâu sống, (Tên khoa học Ptyas mucosus), Hàng nằm trong danh mục CITES#&ID
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-06-01
|
VIETNAM
|
1223 KGM
|
8
|
khỉ đuôi dài (Macaca fascicularis)#&VN
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-05-13
|
VIETNAM
|
600 UNC
|
9
|
khỉ đuôi dài (Macaca fascicularis)#&VN
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-05-13
|
VIETNAM
|
600 UNC
|
10
|
khỉ đuôi dài (Macaca fascicularis)#&VN
|
YUNNAN JINJIEKANG BIOSCIENCE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Mekong
|
2019-04-24
|
VIETNAM
|
600 UNC
|