1
|
122100011160614
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biển , Size B, 200g-1200g/con (Quy cách: 18kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
20520 KGM
|
2
|
122100011160614
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biến , Size B, 200g-1200g/con (Quy cách: 18kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
20520 KGM
|
3
|
122100011160614
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biến , Size B, 200g-1200g/con trở lên (Quy cách: 18kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
20520 KGM
|
4
|
122100011869801
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biến , Size B, 200g-1200g/con(Quy cách: 16kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-07-05
|
VIETNAM
|
18400 KGM
|
5
|
122100011669239
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biển, Size B, 200g-1200g/con (Quy cách: 16kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Thành Long
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
18400 KGM
|
6
|
122100011669239
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biển, Size B, 200g-1200g/con (Quy cách: 16kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Thành Long
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
18400 KGM
|
7
|
122100011599312
|
Cá chim đen (Formio niger) nguyên con ướp lạnh cá biển, Size B, 300g-1000g/con (Quy cách: 50kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
500 KGM
|
8
|
122100011599312
|
Cá chim trắng (Pampus argenteus) nguyên con ướp lạnh cá biển, Size B, 300g-2000g/con (Quy cách: 50kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
9
|
122100011599312
|
Cá thu (Scomberomorus commerson) nguyên con ướp lạnh cá biển, Size B, 4000g-Up/con (Quy cách: 50kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
15000 KGM
|
10
|
122100011599312
|
Cá hố (Trichiurus lepturus) nguyên con ướp lạnh cá biển , Size B, 200g-1200g/con (Quy cách: 16kg NET/Kiện)#&VN
|
YUNNAN CHEFENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
3200 KGM
|