1
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SS (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
400 KGM
|
2
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WS (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
1400 KGM
|
3
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại DW_ (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
1587.6 KGM
|
4
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại DW (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
793.8 KGM
|
5
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại LBW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
2494.8 KGM
|
6
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại LBW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
340.2 KGM
|
7
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SW2 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
340.2 KGM
|
8
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
907.2 KGM
|
9
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại SW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
340.2 KGM
|
10
|
122100011139973
|
HDN#&Hạt điều nhân loại WW450 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
YING HOU NUTS TRADING CO, LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|