1
|
122000008191139
|
Lá nhôm (kích 400mm x x635mm x 1000mm), 1set = 1 cái , không nhãn hiệu#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
2
|
122000008191139
|
Ống đồng (kích10mm->12mm), dài 444m, không nhãn hiệu#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
3
|
122000008191139
|
Lá nhôm (kích 400mm x x635mm x 1000mm)#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
4
|
122000008191139
|
Ống đồng (kích10mm->12mm), dài 444m#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
5
|
Lá nhôm (kích 400mm x x635mm x 1000mm)#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
6
|
Ống đồng (kích10mm->12mm), dài 444m#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
7
|
122000008191139
|
Lá nhôm (kích 400mm x x635mm x 1000mm), 1set = 1 cái , không nhãn hiệu#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|
8
|
122000008191139
|
Ống đồng (kích10mm->12mm), dài 444m, không nhãn hiệu#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
9
|
122000008191139
|
Ống đồng (kích10mm->12mm), dài 444m#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
4 ROL
|
10
|
Lá nhôm (kích 400mm x x635mm x 1000mm)#&VN
|
YHM (HUANG SHAN ) C O., LTD.
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Điện Lạnh Quí Long
|
2020-02-06
|
VIETNAM
|
3 SET
|