1
|
122000005318520
|
VT - HNPE/HNS40 - MN#&Hạt nhựa PE tái chế#&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thành
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
25.97 TNE
|
2
|
122000005320146
|
VT - HNPE/HNS40 - MN#&Hạt nhựa PE tái chế#&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Vĩnh Thành
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
26.01 TNE
|
3
|
121800001031624
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-17
|
VIETNAM
|
53300 KGM
|
4
|
121800001031624
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-17
|
VIETNAM
|
53300 KGM
|
5
|
121800001031624
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-17
|
VIETNAM
|
53300 KGM
|
6
|
121800000951077
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-10
|
VIETNAM
|
53000 KGM
|
7
|
121800000951077
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-10
|
VIETNAM
|
53000 KGM
|
8
|
121800000951077
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
YANTAI GAOLING NEW MATERIAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-07-10
|
VIETNAM
|
53000 KGM
|