1
|
122100017484965
|
180527N#&Vải V PVC SMOKE 28901 - 74% PVC 26% Polyester (Kho: 140cm) ( Tái xuất theo Dòng hàng 03 phụ lục TK 104137768930/E31 ngày 12/07/2021) #&CN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2021-12-16
|
VIETNAM
|
7777 MTK
|
2
|
122100011781616
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.4M).Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%-PVC LEATHER-4007YD-1027#PVC (tái xuất từ dòng hàng số 13 TK số: 103885990720 ngày 11/03/2021)#&CN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO.LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
5129.6 MTK
|
3
|
122100011781616
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.4M). PVC LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% -2471# PVC ANTHRACITE CAT-50-01-7120yd (tái xuất từ dòng hàng số 4 TK số: 103795414221 ngày 19/01/2021)#&CN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO.LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2021-05-05
|
VIETNAM
|
5220.49 MTK
|
4
|
122000012198279
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.4M). PVC LEATHER(2042D#PVC). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. (tái xuất từ dòng hàng số 3 TK số: 103438374320 ngày 25/07/2020)#&VN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO.LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-12-11
|
VIETNAM
|
12007.9 MTK
|
5
|
122000012590823
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.397M). PVC LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (tái xuất từ dòng hàng số 1 TK số: 103201862150 ngày 16/03/2020)#&CN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-11-27
|
VIETNAM
|
29183.31 MTK
|
6
|
122000007765869
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo ( khổ 1.397M) - PVC LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (tái xuất từ dòng hàng số: 1 TK số: 103093932320/E31 ngày 07/01/2020)#&CN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2020-05-13
|
VIETNAM
|
7406.46 MTK
|
7
|
121900004783589
|
0142#&Da nhân tạo (khổ 1.397m) - PVC LEATHER. Trả hàng kém chất lượng hàng không đạt yêu cầu, tờ khai: 102154303860#&VN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
5554.33 MTK
|
8
|
121900004783589
|
0142#&Da nhân tạo (khổ 1.397m) - PVC LEATHER. Trả hàng kém chất lượng hàng không đạt yêu cầu, tờ khai: 102154303860#&VN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
5554.33 MTK
|
9
|
121900004783589
|
0142#&Da nhân tạo (khổ 1.397m) - PVC LEATHER. Trả hàng kém chất lượng hàng không đạt yêu cầu, tờ khai: 102154303860#&VN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-07-25
|
VIETNAM
|
5554.33 MTK
|
10
|
121900001792357
|
0142#&Da nhân tạo (khổ 1.397m) - PVC LEATHER. Trả một phần hàng kém chất lượng, tờ khai: 102373822240#&VN
|
YANGZHOU DERWINS PLASTICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2019-03-15
|
VIETNAM
|
17206.8 MTK
|