1
|
100012330261
|
WW320A#&Nhân điều loại WW320A#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
2
|
100012330261
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-12-05
|
VIETNAM
|
18144 KGM
|
3
|
100013709161
|
WW320A#&Nhân điều loại WW320A#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
11340 KGM
|
4
|
100013709161
|
WW320#&Nhân điều loại WW320#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-05-25
|
VIETNAM
|
18144 KGM
|
5
|
100014787261
|
A320#&Nhân điều rang muối A320#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-04-06
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
6
|
100014787261
|
A180#&Nhân điều rang muối A180#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2021-04-06
|
VIETNAM
|
14000 KGM
|
7
|
100026106661
|
A240#&Nhân điều rang muối A240#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
800 KGM
|
8
|
100026106661
|
A320#&Nhân điều rang muối A320#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
21440 KGM
|
9
|
100026106661
|
A180#&Nhân điều rang muối A180#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
10
|
100026106661
|
A240#&Nhân điều rang muối A240#&VN
|
XINWANG BORDER MUTUAL AID GROUP OF DONGXING CITY
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Danh Nghĩa
|
2020-02-12
|
VIETNAM
|
1760 KGM
|