1
|
121900001132463
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2019-02-13
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
2
|
121900001132463
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2019-02-13
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
3
|
121900001132463
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2019-02-13
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
4
|
121800004813212
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-29
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
5
|
121800004813212
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-29
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
6
|
121800004813212
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-29
|
VIETNAM
|
140 TNE
|
7
|
121800004163550
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-04
|
VIETNAM
|
196 TNE
|
8
|
121800004163550
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-04
|
VIETNAM
|
196 TNE
|
9
|
121800004163550
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-12-04
|
VIETNAM
|
196 TNE
|
10
|
121800004115939
|
Tinh bột mì biến tính ( bao 25 kg ).#&VN
|
XIAMEN YUTIANLE TRADING CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Thịnh
|
2018-11-28
|
VIETNAM
|
84 TNE
|