1
|
122100011151202
|
Cá cơm khô (Loại 1: 12.0kg/thùng, Loại 2: 14.0kg/thùng) #&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-10-04
|
VIETNAM
|
21802 KGM
|
2
|
122100011069264
|
Cá cơm khô (Loại 1: 12.0kg/thùng, Loại 2: 14.0kg/thùng) #&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-08-04
|
VIETNAM
|
21802 KGM
|
3
|
122100013695266
|
Cá cơm khô (12.0kg/thùng) #&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-07-07
|
VIETNAM
|
19908 KGM
|
4
|
122100012788994
|
Cá nục khô (10.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-07-06
|
VIETNAM
|
19010 KGM
|
5
|
122100013342100
|
Cá sòng khô còn đầu - Dried head on horse mackerel , đóng gói: net: 10 kg/ctn, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.& EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THựC PHẩM BARDO
|
2021-06-25
|
VIETNAM
|
19010 KGM
|
6
|
122100013343292
|
Cá sòng khô còn đầu - Dried headless horse mackerel, đóng gói: net: 10 kg/ctn, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%#&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.& EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THựC PHẩM BARDO
|
2021-06-25
|
VIETNAM
|
26450 KGM
|
7
|
122100013148375
|
Cá cơm khô (12.0kg/thùng) #&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-06-18
|
VIETNAM
|
19908 KGM
|
8
|
122100013035971
|
Cá cơm khô (12.0kg/thùng) #&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-06-15
|
VIETNAM
|
20088 KGM
|
9
|
122100012994138
|
Cá nục khô (10.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-06-14
|
VIETNAM
|
19010 KGM
|
10
|
122100011840939
|
Cá nục khô (9.0kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN XINGHU IMP.&EXP.CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI PLT
|
2021-06-05
|
VIETNAM
|
4428 KGM
|