1
|
121800004135501
|
PET SHEET ( W650mm x T0.65mm )#&Màng nhựa PET,kt ( W650mm x T0.65mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
20028.9 KGM
|
2
|
121800004135501
|
PET SHEET ( W650mm x T0.65mm )#&Màng nhựa PET,kt ( W650mm x T0.65mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
20028.9 KGM
|
3
|
121800004135501
|
PET SHEET ( W650mm x T0.65mm )#&Màng nhựa PET,kt ( W650mm x T0.65mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-11-27
|
VIETNAM
|
20028.9 KGM
|
4
|
121800000536286
|
PET SHEET (W700mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W700mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-22
|
VIETNAM
|
20032.3 KGM
|
5
|
121800000536286
|
PET SHEET (W700mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W700mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-22
|
VIETNAM
|
20032.3 KGM
|
6
|
121800000536286
|
PET SHEET (W700mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W700mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-22
|
VIETNAM
|
20032.3 KGM
|
7
|
121800000523025
|
PET SHEET (W700mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W700mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
4185.2 KGM
|
8
|
121800000523025
|
PET SHEET (W650mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W650mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
15820.8 KGM
|
9
|
121800000523025
|
PET SHEET (W700mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W700mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
4185.2 KGM
|
10
|
121800000523025
|
PET SHEET (W650mm x T0.63mm)#&Màng nhựa PET,kt ( W650mm x T0.63mm )#&VN
|
XIAMEN SUNNYDAY TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH Quảng Đức Phong
|
2018-05-18
|
VIETNAM
|
15820.8 KGM
|