|
1
|
121800000484645
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-09
|
VIETNAM
|
26570.94 KGM
|
|
2
|
121800000484645
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-09
|
VIETNAM
|
26570.94 KGM
|
|
3
|
121800000484645
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-05-09
|
VIETNAM
|
26570.94 KGM
|
|
4
|
121800000400207
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-04-19
|
VIETNAM
|
23618 KGM
|
|
5
|
121800000400207
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-04-19
|
VIETNAM
|
23618 KGM
|
|
6
|
121800000400207
|
Hạt nhựa tái sinh , tổng trị giá TNKS + chi phí NL chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, hàng Việt Nam sản xuất mới 100%, #&VN
|
XIAMEN SHENGHONG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HồNG LạC VIệT
|
2018-04-19
|
VIETNAM
|
23618 KGM
|