1
|
122000005750984
|
Dây dù loại nhỏ, đường kính: 3mm (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
100 KGM
|
2
|
122000005750984
|
Dây dù loại lớn, đường kính: 5mm (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
323 KGM
|
3
|
122000005750984
|
Dây nilon, đường kính: 2m, 75kg/cuộn (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
6 ROL
|
4
|
122000005750984
|
Cây tầm vông dùng trong xây dựng công trình (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
1899 PCE
|
5
|
122000005750984
|
Vọt đan thành tấm, kích thước: (1.25 x 1.5)m, cuộn lại (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2020-02-13
|
VIETNAM
|
670 PCE
|
6
|
121900002710126
|
Cao su lưu hóa dạng tấm, kích thước: 1m x 10m x 2mm (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
12 ROL
|
7
|
121900002710126
|
Dây nilon, đường kính: 2m, 75kg/cuộn (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
10 ROL
|
8
|
121900002710126
|
Dây dù loại lớn, đường kính: 5mm (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
1014.1 KGM
|
9
|
121900002710126
|
Dây dù loại nhỏ, đường kính: 3mm (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
793.5 KGM
|
10
|
121900002710126
|
Vọt đan thành tấm, kích thước: (1.25 x 1.5)m, cuộn lại (mới 100%)#&VN
|
XIAMEN LUHAI ECONOMIC DEVELOPMENT CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Võ Trọng Nghĩa
|
2019-04-25
|
VIETNAM
|
2392 PCE
|