1
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VTR34-Plain, hàng mới 100%. 340x300x18 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
22 PCE
|
2
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VH30-001-T hàng mới 100%. 300x200x18 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
84 PCE
|
3
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VH23R-001-Plain, VTH23-005-T hàng mới 100%. 230x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
240 PCE
|
4
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VH23-Plain hàng mới 100%. 230x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
600 PCE
|
5
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VT20-156-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
36 PCE
|
6
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VT20-061-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
360 PCE
|
7
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VT20-543-T, VT20-139-T, VT20-232-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
696 PCE
|
8
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: VT20-046-T, VT20-446-T, VT20-139-T, VT20-163-T, VT20-025-T, VT20-013-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
636 PCE
|
9
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: V20B-002-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
10
|
121900000801669
|
Gạch xi măng code: V20-361-T hàng mới 100%. 200x200x16 mm#&VN
|
XIAMEN IOKA IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Viet Tiles
|
2019-01-21
|
VIETNAM
|
60 PCE
|