1
|
122200016585197
|
Xoài quả tươi, Fresh mangoes, Tên khoa học: Mangifera indica, mới 100%.#&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐạI CôNG SơN
|
2022-04-23
|
VIETNAM
|
25350 KGM
|
2
|
122200016321960
|
Xoài quả tươi, Fresh mangoes, Tên khoa học: Mangifera indica, mới 100%.#&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH ĐạI CôNG SơN
|
2022-04-14
|
VIETNAM
|
25636 KGM
|
3
|
122000012423898
|
Chả cá biển đông lạnh loại B(Làm từ các loại cá: Saurida tumbil; Pristipomiodes typus; priacanthus tayenus); 1300ctn;10kgm/blockx2block/ctn; Hàng hóa không thuộc danh mục CITES #&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nam Mỹ
|
2020-11-21
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
4
|
122000011662611
|
Chả cá biển đông lạnh loại B(Làm từ các loại cá: Saurida tumbil; Pristipomiodes typus; priacanthus tayenus); 1300ctn;10kgm/blockx2block/ctn; Hàng hóa không thuộc danh mục CITES #&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nam Mỹ
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
5
|
122000012086092
|
Thịt Cá Đổng, Thịt Cá Mắt Kiếng Xay Đông Lạnh B (Hàng đóng gói đồng nhất: 1 thùng 2 bánh, 1 bánh 10 kg , 1 thùng 20 kg)#&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Tắc Cậu
|
2020-08-11
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
6
|
122000010368531
|
Chả cá biển đông lạnh loại B(Làm từ các loại cá: Saurida tumbil; Pristipomiodes typus; priacanthus tayenus); 1300ctn;10kgm/blockx2block/ctn; Hàng hóa không thuộc danh mục CITES #&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nam Mỹ
|
2020-04-09
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
7
|
122000010226834
|
Chả cá biển đông lạnh loại B(Làm từ các loại cá: Saurida tumbil; Pristipomiodes typus; priacanthus tayenus); 1300ctn;10kgm/blockx2block/ctn; Hàng hóa không thuộc danh mục CITES #&VN
|
XIAMEN FINDER SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Nam Mỹ
|
2020-08-28
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|