1
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 58g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102536423140/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
40867.37 MTK
|
2
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 58g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102771733520/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
770390.2 MTK
|
3
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2(GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102732863220/A12 muc1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
515668.1 MTK
|
4
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102536423140/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
40867.37 MTK
|
5
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102771733520/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
770390.2 MTK
|
6
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2(GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102732863220/A12 muc1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
515668.1 MTK
|
7
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 58g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102536423140/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
40867.37 MTK
|
8
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 58g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102771733520/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
770390.2 MTK
|
9
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2(GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102732863220/A12 muc1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
515668.1 MTK
|
10
|
121900006604372
|
Giấy đã tráng phủ một mặt bằng polysiloxane,độ dày lớp polysiloxane nhỏ hơn 1/2 tổng độ dày mẫu, dạng cuộn, khổ 1090mm, định lượng 59.7g/m2 (GLASSINE RELEASE PAPER) xt từ tk:102536423140/E31 muc 1#&CN
|
WUXI LINQI COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
2019-10-14
|
VIETNAM
|
40867.37 MTK
|