1
|
122000012756471
|
111444#&Vải F ALENYA(X13A06)QUARTZA 16600 - 90% Polyester 10% Nylon (Kho: 150cm) Tái xuất theo Dòng hàng 02 phụ lục TK103472790300 ngày 15/08/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
1692 MTK
|
2
|
122000012756471
|
111444#&Vải F ALENYA(X13A06)QUARTZA 16600 - 90% Polyester 10% Nylon (Kho: 150cm) Tái xuất theo Dòng hàng 02 phụ lục TK103521039310 ngày 08/09/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
1653.75 MTK
|
3
|
122000012756471
|
111444#&Vải F ALENYA(X13A06)QUARTZA 16600 - 90% Polyester 10% Nylon (Kho: 150cm) Tái xuất theo Dòng hàng 01 phụ lục TK103369938340 ngày 18/06/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
13310.25 MTK
|
4
|
122000012756471
|
112448#&Vải F MCDADE GRAPHITE 23001 - 100% Polyester (Kho: 140cm) Tái xuất theo Dòng hàng 03 phụ lục TK103373298930 ngày 22/06/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
1000.3 MTK
|
5
|
122000012756471
|
112448#&Vải F MCDADE GRAPHITE 23001 - 100% Polyester (Kho: 140cm) Tái xuất theo Dòng hàng 01 phụ lục TK103362434340 ngày 12/06/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
1565.2 MTK
|
6
|
122000012756471
|
111444#&Vải F ALENYA(X13A06)QUARTZA 16600 - 90% Polyester 10% Nylon (Kho: 150cm) Tái xuất theo Dòng hàng 01 phụ lục TK103177349700 ngày 03/03/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
5151 MTK
|
7
|
122000012756471
|
111444#&Vải F ALENYA(X13A06)QUARTZA 16600 - 90% Polyester 10% Nylon (Kho: 150cm) Tái xuất theo Dòng hàng 01 phụ lục TK103121411740 ngày 21/01/2020#&CN
|
WUJIANG WANSHIDA TEXTILES CO.,LTD
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
2020-03-12
|
VIETNAM
|
2644.5 MTK
|