1
|
122100012657629
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.105mm x chiều rộng 45mm (Hàng mới 100%).TX từ mục hàng số 1 thuộc TK 103922395140/A12 (29/03/2021) #&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2021-04-06
|
VIETNAM
|
24312 KGM
|
2
|
122100012657629
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.105mm x chiều rộng 45mm (Hàng mới 100%).TX từ mục hàng số 1 thuộc TK 103922395140/A12 (29/03/2021) #&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2021-02-06
|
VIETNAM
|
24312 KGM
|
3
|
122000009693598
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.07mm x chiều rộng 35mm (Hợp đồng: ZYLSVC20017, hàng mới 100%). TX từ mục hàng số 2 thuộc TK 103341966820/A12 (01/06/2020)#&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
2002 KGM
|
4
|
122000009693598
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.131mm x chiều rộng 35mm (Hàng mới 100%) TX từ mục hàng số 2 thuộc TK 103118358010/A12 (20/01/2020) #&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
3059 KGM
|
5
|
122000009693598
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.131mm x chiều rộng 45mm (hàng mới 100%). TX từ mục hàng số 1 thuộc TK 103307711730/A12 (12/05/2020) #&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
7189 KGM
|
6
|
122000009693598
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.131mm x chiều rộng 45mm (Hàng mới 100%).TX từ mục hàng số 2 thuộc TK 103125629500/A12 (31/01/2020) #&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN Và Hệ THốNG LS-VINA
|
2020-07-08
|
VIETNAM
|
1027 KGM
|
7
|
121900006292340
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.1mm x chiều rộng 35 mm. TX từ mục hàng số 03 của tờ khai: 102542884950/A12 (20/03/2019)#&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1500 KGM
|
8
|
121900006292340
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.09mm x chiều rộng 35 mm. TX từ mục hàng số 02 của tờ khai: 102542884950/A12 (20/03/2019)#&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
1000 KGM
|
9
|
121900006292340
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.07mm x chiều rộng 35 mm. TX từ mục hàng số 01 của tờ khai: 102542884950/A12 (20/03/2019)#&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
10
|
121900006292340
|
Băng đồng tinh luyện dạng dải chưa bồi chiều dày 0.105mm x chiều rộng 40 mm. TX từ mục hàng số 02 của tờ khai: 102474340140/A12 (01/02/2019)#&CN
|
WUHU ZHONGYUAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
Công ty cổ phần cáp điện và hệ thống LS-VINA
|
2019-10-01
|
VIETNAM
|
10012 KGM
|