1
|
122200015414855
|
Sợi Cotton chi số NE32/2 (1.89 Kg x 12 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
18847.08 KGM
|
2
|
122200013821871
|
Sợi Cotton chi số NE32/1 (1.89 Kg x 24 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-11-01
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
3
|
122200017056484
|
Sợi Cotton chi số NE21/1 (1.89 Kg x 24 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
20412 KGM
|
4
|
122200015350453
|
Sợi Cotton chi số NE32/2 (1.89 Kg x 12 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
19278 KGM
|
5
|
122200017039913
|
Sợi Cotton chi số NE21/1 (1.89 Kg x 24 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-09-05
|
VIETNAM
|
20820.24 KGM
|
6
|
122200015319944
|
Sợi Cotton chi số NE32/1 (1.89 Kg x 24 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
7
|
122200016204190
|
Sợi Cotton chi số NE21/1 (1.89 Kg x 24 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
21319.2 KGM
|
8
|
122200015302896
|
Sợi bông, loại sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ. Kích thước sợi: sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80). Hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI QUốC Tế MINH LONG
|
2022-08-03
|
VIETNAM
|
105462 KGM
|
9
|
122200015305622
|
Sợi Cotton chi số NE32/2 (1.89 Kg x 12 quả) 1 bao, hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Sợi Trà Lý
|
2022-08-03
|
VIETNAM
|
19278 KGM
|
10
|
122200015287389
|
Sợi CD32/1, 100% Cotton , hàng mới 100%#&VN
|
WUHU FUCHUN DYE AND WEAVE CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Damsan
|
2022-08-03
|
VIETNAM
|
42638.4 KGM
|