1
|
122200016195890
|
2011522#&NLSX KEO: 216 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2011522 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) , (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 104535529820/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
2000 KGM
|
2
|
122200015786768
|
NLSX KEO: 254 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:2789347 (Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (2789347)) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 104487210440/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2022-03-28
|
VIETNAM
|
9000 KGM
|
3
|
122100014790996
|
MH-HC0001#&Hóa chất nguyên sinh-dạng lỏng_POLYETHER POLYOL WANOL F3156. Dùng sx mút xốp ghế sofa. Hàng mới 100%.#150600014 (tái xuất từ dòng hàng số 1 TK số: 104080201260 ngày 10/6/2021)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
2021-08-27
|
VIETNAM
|
43520 KGM
|
4
|
122000008334429
|
NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua sử dụng, gia công, chế biến)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-10-06
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
5
|
122000008352501
|
NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo TK 103305476630/A12 - 11/05/2020) #&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-10-06
|
VIETNAM
|
20840 KGM
|
6
|
122000008482064
|
NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 103155786750/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
994 KGM
|
7
|
122000008482064
|
NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 103305480500/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
4960 KGM
|
8
|
122000008482064
|
NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 103155786750/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
994 KGM
|
9
|
122000008482064
|
NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 103305480500/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
4960 KGM
|
10
|
122000008482064
|
NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH: 1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Hàng xuất khẩu theo mục 01 của TK 103155786750/A12)#&CN
|
WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
2020-06-16
|
VIETNAM
|
994 KGM
|