1
|
122000005838611
|
96-MOT#&Móc cài bằng kim loại (Thuộc dòng hàng số 14 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020)#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
14044 SET
|
2
|
122000005838611
|
PL68-MOT#&Khóa chặn bằng nhựa (Thuộc dòng hàng số 13 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020)#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
28088 SET
|
3
|
122000005838611
|
90-MOT#&Mắt cáo bằng kim loại (Thuộc dòng hàng số 12 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020)#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
56176 SET
|
4
|
122000005838611
|
7-MOT#&Dây kéo các loại(răng cưa nhựa)-Thuộc dòng hàng số 11 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
14044 PCE
|
5
|
122000005838611
|
7-MOT#&Dây kéo các loại(răng cưa kim loại)-Thuộc dòng hàng số 10 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
9363 PCE
|
6
|
122000005838611
|
7-MOT#&Dây kéo các loại(răng cưa kim loại)-Thuộc dòng hàng số 9 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
4681 PCE
|
7
|
122000005838611
|
7-MOT#&Dây kéo các loại(răng cưa kim loại)-Thuộc dòng hàng số 8 của TK 103097782540 Ngày 09/01/2020. HĐ thuê kho NQ:143/HĐKNQ.ICD-TMS.2019 ngày 28/08/2019#&CN
|
WANGXIUXIA
|
Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi
|
2020-02-20
|
VIETNAM
|
14044 PCE
|