1
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-A)(Tạm xuất theo mục 2 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ RIGHT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-B)(Tạm xuất theo mục 1 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ LEFT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-A)(Tạm xuất theo mục 2 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ RIGHT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-B)(Tạm xuất theo mục 1 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ LEFT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-A)(Tạm xuất theo mục 2 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ RIGHT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121900004802722
|
Khuôn đúc kim loại (đúc chân ghế bằng nhôm)(Ký hiệu BT1007100-B)(Tạm xuất theo mục 1 của TK 11/NTA01 (19/10/2011) TOOLING OF DIE CASTING ALUMINIUM PROJECT G-CHAIR/ LEFT SIDE#&CN
|
WAN FENG DA HARDWARE MOULD
|
Công Ty TNHH Vision
|
2019-07-26
|
VIETNAM
|
1 PCE
|