1
|
122200016187494
|
102-4171-03#&Vít thép 102-4171-03, đường kính 3mm, dài 12.64mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
3850 PCE
|
2
|
122200016187494
|
ES-41778-01#&Vít thép ES-41778-01, đường kính 3mm, dài 12.64mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
3
|
122200016187494
|
102-4148-01#&Vít thép 102-4148-01, đường kính 3mm, chiều dài 13.64mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
6000 PCE
|
4
|
122200016187494
|
102-363-03#&Chốt thép 102-363-03, đường kính 5mm, chiều dài 29.5mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
1300 PCE
|
5
|
122200016187494
|
102-3226-03#&Vít thép 102-3226-03, đường kính 4.97mm, dài 32.7mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-08-04
|
VIETNAM
|
1300 PCE
|
6
|
122200016962441
|
102-4118-01#&Vít thép 102-4118-01, đường kính 3.03mm, dài 12.1mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
5000 PCE
|
7
|
122200016962441
|
128-384-01#&Ống nối bằng đồng hợp kim 128-384-01, dài 23.5mm, đường kính 4.2mm, góc uốn 90 độ#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
8
|
122200016962441
|
102-363-03#&Chốt thép 102-363-03, đường kính 5mm, chiều dài 29.5mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
9
|
122200016962441
|
102-3226-03#&Vít thép 102-3226-03, đường kính 4.97mm, dài 32.7mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
10
|
122200016962441
|
102-4171-03#&Vít thép 102-4171-03, đường kính 3mm, dài 12.64mm#&VN
|
WALBRO (TIANJIN) INDUSTRIES CO., LTD
|
Công ty TNHH Nakamura Việt Nam
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
4000 PCE
|