1
|
122000010503597
|
S41A001-A1(L4.202)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1.Mới 100%#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2020-09-09
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
2
|
122000008221357
|
S41A001-A1(L4.201)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1.Mới 100%#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2020-03-06
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
3
|
121900008167424
|
S41A001-A1(L4.1999)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1. Mới 100%#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
4
|
121900008167424
|
S41A001-A1(L4.1999)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1. Mới 100%#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
5
|
121900008167424
|
S41A001-A1(L4.1999)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1. Mới 100%#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-12-18
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
6
|
121900005378748
|
S41A001-A1(L4.199)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
7
|
121900005378748
|
S41A001-A1(L4.199)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
8
|
121900005378748
|
S41A001-A1(L4.199)#&Trục quấn dây bán thành phẩm/S41A001-A1#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-08-21
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
9
|
121900003641863
|
S41A001-A1(L4.199)#&Trục quấn dây bán thành phẩm.Mới 100% /S41A001-A1#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|
10
|
121900003641863
|
S41A001-A1(L4.199)#&Trục quấn dây bán thành phẩm.Mới 100% /S41A001-A1#&VN
|
VISTA CO., LTD
|
Công ty TNHH CHI HUA ( VIệT NAM )
|
2019-06-05
|
VIETNAM
|
3456 PCE
|