1
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-08-02
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
2
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-08-02
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
3
|
121900003734006
|
hạt nhựa PP RECYCLE PELLET#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
4
|
121900003734006
|
hạt nhựa PP RECYCLE PELLET#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
5
|
121900003734006
|
hạt nhựa PP RECYCLE PELLET#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
6
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-02-08
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
7
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-02-08
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
8
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-02-08
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
9
|
121900004976245
|
hạt nhựa tái chế#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-02-08
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|
10
|
121900003734006
|
hạt nhựa PP RECYCLE PELLET#&VN
|
UNNAYI (NANTONG) SCIEN-TECH CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thương Mại Vĩnh Hảo
|
2019-06-10
|
VIETNAM
|
27000 KGM
|