1
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
2
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
3
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
4
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
5
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
6
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
7
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-02-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
8
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-01-02
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
9
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|
10
|
121800000116440
|
A08#&Chi tiết nhựa bảo vệ dây#&CN
|
UMC ELECTRONICS MANUFACTURING (DONGGUAN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
2018-01-01
|
VIETNAM
|
1 PCE
|