1
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
2
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
852 PCE
|
3
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
4
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
852 PCE
|
5
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
6
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
852 PCE
|
7
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
8
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
852 PCE
|
9
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
10
|
'121900001412023
|
N11740621#&Ron- phốt bạc đạn chịu lực bằng thép F-628810-3001.D.KL (đk=76.16mm)#&VN
|
UCHIYAMA MANUFACTURING CORP.
|
CôNG TY TNHH UCHIYAMA VIệT NAM
|
2019-02-27
|
VIETNAM
|
852 PCE
|